Độ dày hàn: 3 – 25 mm Tốc độ hàn: 20 – 50 mm/s Độ chính xác định vị: ± 0,1 mm
Công suất laser: 1500-3000W Kích thước tổng thể:1080 × 1100 × 750 mm Đường kính lõi sợi: 50 μm
Laser Power: 12-60kW Processing Area: 3200mm x 13200mm Material Utilization Rate: +28%
Công suất laser: 800-2000W Trọng lượng máy: 245-270kg Kích thước tổng thể: 1220 × 690 × 1265 (C) mm (không bao gồm chân đế)
1500W/2000W Industrial Handheld Welding, Economically Priced
Laser Power: 1000 – 3000 W Penetration Capacity: 2.2 – 5.2 mm Power Efficiency: 6.6 – 10.6 kW
Power Range: 1000 – 2000 W Penetration Depth: 3 – 5 mm Cooling System: Water Cooling
Laser Power: 1000 – 2000 W Total Power: 11.1 – 15.1 kW Precision Spot: 0.2mm Diameter
Power: 1500-3000W Air Cooled All-in-One: Welding/Cutting/Cleaning Lightweight & Space-Saving Design
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, báo giá trực tuyến, danh mục hoặc video demo.
Whatever you need to know, we’re happy to help.
Điền vào mẫu dưới đây và hỗ trợ sẽ có sẵn trong vòng một giờ!